動物 [Động Vật]

どうぶつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

động vật

JP: わたしはその動物どうぶつ名前なまえっている。

VI: Tôi biết tên của con vật đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これらの動物どうぶつ草食そうしょく動物どうぶつである。
Những con vật này là động vật ăn cỏ.
動物どうぶつがく動物どうぶつ研究けんきゅうあつかう。
Sinh học động vật là ngành nghiên cứu về động vật.
おおきな動物どうぶつ動物どうぶつえんからげた。
Một con vật lớn đã trốn khỏi sở thú.
茶色ちゃいろ動物どうぶつは?
Con vật màu nâu là gì?
人間にんげん動物どうぶつです。
Con người là động vật.
動物どうぶつ大好だいすきだよ。
Tớ rất yêu động vật.
うま動物どうぶつである。
Ngựa là một loài động vật.
ねこ動物どうぶつです。
Mèo là một loài động vật.
奇妙きみょう動物どうぶつだった。
Đó là một con vật kỳ lạ.
その動物どうぶつえんにはわった動物どうぶつがいます。
Có những loài động vật lạ ở vườn thú đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 動物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 動物
  • Cách đọc: どうぶつ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: Sinh học, đời sống (động vật hoang dã, thú nuôi, v.v.).

2. Ý nghĩa chính

  • Động vật: Sinh vật có khả năng vận động, cảm giác. Trong ngôn ngữ đời thường, thường không tính con người; trong sinh học, con người cũng là động vật có vú.

3. Phân biệt

  • 動物 vs 生き物: 生き物 (sinh vật) rộng hơn, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật.
  • 動物 vs 獣(けもの): thường gợi “thú dã sinh”, sắc thái hoang dã; 動物 là thuật ngữ trung tính.
  • 動物 vs 人間: Hằng ngày tách biệt; nhưng về sinh học, 人間 cũng là 動物.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ ghép: 動物園(sở thú), 動物病院(bệnh viện thú y), 動物愛護(bảo vệ động vật), 野生動物(động vật hoang dã).
  • Tính chất: 動物性たんぱく(đạm động vật), 動物行動学(hành vi học động vật).
  • Số đếm: thường dùng cho con nhỏ (chó, mèo, cá), cho con lớn (bò, ngựa). Chim thường dùng .

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生き物 Liên quan Sinh vật Khái quát hơn 動物.
獣(けもの) Liên quan Thú dã sinh Sắc thái văn chương/hoang dã.
人間 Liên quan (phân biệt) Con người Đời thường tách khỏi 動物; khoa học thì thuộc 動物.
植物 Đối nghĩa Thực vật Phân giới sinh vật.
ペット Liên quan Thú cưng Nhóm con động vật nuôi làm bạn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (どう/うごく): chuyển động.
  • (ぶつ/もの): vật, sự vật.
  • Kết hợp: “vật chuyển động” → 動物 (động vật).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả số lượng, chọn đúng trợ từ đếm giúp tự nhiên hơn: 犬三、牛二、鳥五。Trong giáo dục mầm non, 動物 gắn với âm thanh gọi tên (ワンワン, ニャー) nhưng trong văn viết nghiêm túc hãy tránh từ tượng thanh và dùng tên loài chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • 動物が大好きです。
    Tôi rất thích động vật.
  • 子どもたちを動物園に連れて行く。
    Dẫn bọn trẻ đến sở thú.
  • その動物は夜に活動する。
    Loài động vật đó hoạt động về đêm.
  • 動物病院で猫を診てもらった。
    Đã cho bác sĩ thú y khám con mèo ở bệnh viện thú y.
  • この地域には珍しい野生動物がいる。
    Khu vực này có động vật hoang dã hiếm.
  • 牛は大型の動物だ。
    Bò là động vật cỡ lớn.
  • 人間も動物の一種である。
    Con người cũng là một loài động vật.
  • 彼は動物行動学を専攻している。
    Anh ấy chuyên ngành hành vi học động vật.
  • この食品は動物性たんぱくが豊富だ。
    Thực phẩm này giàu đạm động vật.
  • 森は多くの動物のすみかだ。
    Khu rừng là nơi cư trú của nhiều loài động vật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 動物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?