動物
[Động Vật]
どうぶつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
động vật
JP: 私はその動物の名前を知っている。
VI: Tôi biết tên của con vật đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これらの動物は草食動物である。
Những con vật này là động vật ăn cỏ.
動物学は動物の研究を扱う。
Sinh học động vật là ngành nghiên cứu về động vật.
大きな動物が動物園から逃げた。
Một con vật lớn đã trốn khỏi sở thú.
茶色の動物は?
Con vật màu nâu là gì?
人間は動物です。
Con người là động vật.
動物、大好きだよ。
Tớ rất yêu động vật.
馬は動物である。
Ngựa là một loài động vật.
猫は動物です。
Mèo là một loài động vật.
奇妙な動物だった。
Đó là một con vật kỳ lạ.
その動物園には変わった動物がいます。
Có những loài động vật lạ ở vườn thú đó.