鳥獣保護区域 [Điểu Thú Bảo Hộ Khu Vực]
ちょうじゅうほごくいき

Danh từ chung

khu bảo tồn động vật hoang dã

Hán tự

Điểu chim; gà
Thú thú vật
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Khu quận; khu vực
Vực phạm vi; khu vực; giới hạn; giai đoạn; cấp độ