1. Thông tin cơ bản
- Từ: 獣医
- Cách đọc: じゅうい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: bác sĩ thú y
- Ghi chú dùng: Dùng cho người khám, chữa bệnh cho động vật (thú cưng, gia súc, động vật hoang dã).
2. Ý nghĩa chính
獣医 là người hành nghề y cho động vật, làm việc ở 動物病院 (bệnh viện/ phòng khám thú y), trang trại hoặc cơ sở bảo tồn. Có thể phụ trách khám bệnh, phẫu thuật, tiêm phòng, tư vấn chăm sóc, và phòng dịch cho đàn vật nuôi.
3. Phân biệt
- 獣医 vs 獣医師: Về nghĩa cơ bản giống nhau. 獣医師 là cách gọi chính thức/pháp lý (người có giấy phép hành nghề). 獣医 là cách gọi ngắn, thân mật, thường gặp trong hội thoại.
- 医者/医師: Bác sĩ cho người. Khi nói “bác sĩ thú y”, không dùng 医者 mà dùng 獣医.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 獣医に診てもらう, 獣医が診察する, 獣医の勧め, 獣医として働く, 獣医への相談.
- Ngữ cảnh: chăm sóc thú cưng, chăn nuôi (牛・豚・鶏), bảo tồn động vật hoang dã, y tế công cộng thú y (dịch bệnh, kiểm dịch).
- Sắc thái: trung tính, chuyên môn; trong nói chuyện với trẻ em có thể dùng 動物のお医者さん (cách nói dễ hiểu).
- Từ đi kèm: 予防接種, 去勢手術, 不妊手術, 保護犬/保護猫, ワクチン, 診断, 治療, 緊急搬送.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 獣医師 |
Gần nghĩa/chính thức |
Bác sĩ thú y (chính danh) |
Dùng trong văn bản pháp lý, tuyển dụng, chứng chỉ. |
| 動物のお医者さん |
Biến thể thân mật |
Bác sĩ của động vật |
Cách nói với trẻ em, quảng bá cộng đồng. |
| 医師/医者 |
Liên quan (khác đối tượng) |
Bác sĩ (cho người) |
Không dùng cho động vật; đối chiếu phạm vi hành nghề. |
| 看護師(動物看護師) |
Liên quan nghề nghiệp |
Điều dưỡng (thú y) |
Hỗ trợ bác sĩ thú y trong khám/chăm sóc. |
| 飼い主 |
Liên quan (không phải đối nghĩa) |
Chủ nuôi |
Đối tượng làm việc cùng 獣医 trong chăm sóc thú. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 獣 (じゅう): thú, dã thú; bộ 犭 (khuyển) gợi ý liên quan động vật.
- 医 (い): y, y học; hình ảnh dụng cụ y tế và cái bao, nghĩa chữa trị.
- Ghép nghĩa: “y” (chữa bệnh) cho “thú” → 獣医.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài khám chữa bệnh, 獣医 còn đóng vai trò trong an toàn thực phẩm, kiểm dịch, và nghiên cứu bệnh lây truyền giữa động vật và người (zoonosis). Vì vậy từ này xuất hiện cả trong bối cảnh dịch tễ học, nông nghiệp và phúc lợi động vật.
8. Câu ví dụ
- 子犬の予防接種のために獣医に予約した。
Tôi đã đặt lịch với bác sĩ thú y để tiêm phòng cho chó con.
- この動物病院の獣医は外科手術が得意だ。
Bác sĩ thú y ở bệnh viện này giỏi phẫu thuật ngoại khoa.
- 猫の食欲がないので獣医に診てもらった。
Vì mèo bỏ ăn nên tôi đưa đi cho bác sĩ thú y khám.
- 彼は田舎で獣医として働き、家畜の健康を守っている。
Anh ấy làm bác sĩ thú y ở vùng quê, bảo vệ sức khỏe đàn gia súc.
- 保護猫の里親になる前に獣医の説明を受けた。
Trước khi nhận nuôi mèo cứu hộ, tôi đã được bác sĩ thú y tư vấn.
- ワクチンの種類について獣医に詳しく相談した。
Tôi đã hỏi chi tiết bác sĩ thú y về các loại vắc-xin.
- 深夜でも対応してくれる当直の獣医がいる。
Có bác sĩ thú y trực có thể tiếp nhận cả ban đêm.
- 野生動物の治療には専門の獣医が必要だ。
Điều trị động vật hoang dã cần bác sĩ thú y chuyên môn.
- 手術後のケアは獣医の指示に従ってください。
Hãy làm theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y về chăm sóc sau phẫu thuật.
- 新しいフードについて獣医から勧められた。
Tôi được bác sĩ thú y khuyên dùng loại thức ăn mới.