獣医師 [Thú Y Sư]
じゅういし

Danh từ chung

bác sĩ thú y

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしむすめ大学だいがく獣医じゅういがくまなび、将来しょうらいしし医師いしになるつもりです。
Con gái tôi đang học thú y ở đại học và dự định trở thành bác sĩ thú y trong tương lai.

Hán tự

Thú thú vật
Y bác sĩ; y học
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 獣医師