Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
獣肉
[Thú Nhục]
じゅうにく
🔊
Danh từ chung
thịt động vật
Hán tự
獣
Thú
thú vật
肉
Nhục
thịt
Từ liên quan đến 獣肉
ももんじ
ももんじい
thú lớn (như hươu, lợn rừng)
ミート
thịt
羶肉
せんにく
thịt có mùi máu
肉
にく
thịt
肉類
にくるい
các loại thịt
食肉
しょくにく
thịt (để ăn)