食肉 [Thực Nhục]
しょくにく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

thịt (để ăn)

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Nhục thịt

Từ liên quan đến 食肉