Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
thịt
JP: その動物は肉を常食としている。
VI: Con vật đó ăn thịt là chủ yếu.
Danh từ chung
thịt
JP: その魚と肉を冷凍してください。
VI: Xin hãy đông lạnh cá và thịt này.
Danh từ chung
thịt (của quả); cùi
Danh từ chung
thân thể (trái ngược với tinh thần); xác thịt
JP: 肉によって生まれたものは肉です。御霊によって生まれたものは霊です。
VI: Những gì sinh ra từ thịt là thịt, và những gì sinh ra từ Thần là thần.
Danh từ chung
độ dày
Danh từ chung
nội dung; chất; thịt
Danh từ chung
miếng đệm mực
🔗 印肉