果肉
[Quả Nhục]
かにく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thịt quả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このイチゴジュースって、果肉も入ってるんだよ。
Nước ép dâu tây này còn có cả phần thịt quả nữa đấy.