Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
獣姦
[Thú Gian]
じゅうかん
🔊
Danh từ chung
quan hệ với động vật
Hán tự
獣
Thú
thú vật
姦
Gian
gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp