• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sảng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: あき.らか; さわ.やか; たがう
  • Bộ Thủ: 爻 (Hào) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2333
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爽 là chữ tượng hình: vẽ hình người đứng dưới ánh sáng. Nghĩa gốc: “sáng sủa, thoải mái”. Về sau dùng để chỉ sự dễ chịu, thoải mái.