英姿颯爽
[Anh Tư Táp Sảng]
えいしさっそう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tạo dáng đẹp (hào hoa, dũng cảm, cao quý)