颯爽
[Táp Sảng]
さっそう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
hào hoa; phong độ; vui tươi
JP: 彼の歩き方はさっそうとしている。
VI: Cách đi bộ của anh ấy rất oai vệ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
猫が颯爽と塀をよじ登った。
Con mèo nhanh nhẹn trèo lên hàng rào.