• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lò
  • Âm On:
  • Âm Kun: いろり
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1359
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

炉 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến nhiệt độ) và chữ 戸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lò, bếp”. Về sau dùng để chỉ các thiết bị đốt cháy, nấu nướng.