電気炉 [Điện Khí Lô]
でんきろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

lò điện

Hán tự

Điện điện
Khí tinh thần; không khí
lò sưởi; lò nung; lò gốm; lò phản ứng