囲炉裏 [Vi Lô Lý]

いろり

Danh từ chung

lò sưởi chìm

JP: わたしたちはいろりのまわりにすわりました。

VI: Chúng tôi đã ngồi quanh lò sưởi.

Hán tự

Từ liên quan đến 囲炉裏