炉辺
[Lô Biên]
ろへん
Danh từ chung
bên lò sưởi
JP: 彼は仕事を終えると、炉辺で本を読み勉強したものだった。
VI: Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã đọc sách và học tập bên lò sưởi.