焜炉
[Côn Lô]
こんろ
コンロ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bếp nấu; bếp đốt (gas, điện, v.v.); bếp nấu ăn; bếp
JP: プラスチックの皿はこんろにかけると溶ける。
VI: Đĩa nhựa sẽ tan chảy nếu để lên bếp.