Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軽水炉
[Khinh Thủy Lô]
けいすいろ
🔊
Danh từ chung
lò phản ứng nước nhẹ
🔗 重水炉
Hán tự
軽
Khinh
nhẹ nhàng; không quan trọng
水
Thủy
nước
炉
Lô
lò sưởi; lò nung; lò gốm; lò phản ứng