• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triều
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: しお; うしお
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1231
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: いた
Hiển thị cách viết

Giải thích:

潮 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước) chỉ ý, và chữ 朝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thủy triều, dòng nước”. Về sau dùng để chỉ sự thay đổi, biến động.