潮流 [Triều Lưu]

ちょうりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

dòng thủy triều

JP: 潮流ちょうりゅうがそのふね外海がいかいへと漂流ひょうりゅうさせた。

VI: Dòng chảy đã cuốn con tàu ra khơi.

Danh từ chung

xu hướng; khuynh hướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時代じだい潮流ちょうりゅう急速きゅうそく変化へんかしている。
Dòng chảy của thời đại đang thay đổi nhanh chóng.
だい規模きぼ表面ひょうめん潮流ちょうりゅう存在そんざいしていることがすでにられているが、表面ひょうめんおおきな潮流ちょうりゅう発見はっけんされつつある。
Đã biết rằng có dòng chảy bề mặt quy mô lớn, nhưng dòng chảy lớn dưới bề mặt cũng đang được phát hiện.

Hán tự

Từ liên quan đến 潮流

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 潮流
  • Cách đọc: ちょうりゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: 1) dòng chảy thủy triều, hải lưu gần bờ; 2) xu hướng, trào lưu (ẩn dụ)
  • Độ trang trọng: Trung tính; nghĩa ẩn dụ thường dùng trong báo chí, học thuật, chính trị
  • Cụm thường gặp: 海峡の潮流・時代の潮流・政治の潮流・技術の潮流潮流計・潮流発電

2. Ý nghĩa chính

  • Vật lý/biển: Dòng chảy do thủy triều ở vùng biển, eo biển. Ví dụ: この海域は潮流が速い。
  • Bóng nghĩa: Xu thế lớn của thời đại, khuynh hướng vận động xã hội/chính trị/kỹ thuật. Ví dụ: 時代の潮流に乗る。

3. Phân biệt

  • 海流/洋流: Hải lưu quy mô lớn (Kuroshio…); 潮流 thường gắn với thủy triều, khu vực hẹp.
  • 流行・トレンド: “mốt, trào lưu” mang tính thời trang/ngắn hạn; 潮流 mang sắc thái vĩ mô, dài hạn, trang trọng.
  • 動向・趨勢(すうせい): Gần nghĩa “xu hướng/diễn biến”; 潮流 gợi hình ảnh dòng chảy mạnh, tính tất yếu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật lý: 潮流が速い/弱い・潮流予測・潮流計測・潮流発電
  • Bóng nghĩa: 時代の潮流に乗る/逆らう・世界的潮流・技術革新の潮流
  • Phong cách: Trang trọng, hay dùng trong phân tích xã hội, chính sách, kinh tế, nghiên cứu học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海流・洋流 Liên quan (nghĩa đen) Hải lưu Quy mô lớn; không nhất thiết do thủy triều.
動向 Đồng nghĩa gần Diễn biến, xu hướng Trung tính, dùng rộng trong kinh tế/chính trị.
趨勢 Đồng nghĩa trang trọng Xu thế Văn phong học thuật/chính sách.
トレンド Liên quan Xu hướng Khẩu ngữ hơn, thường trong marketing/thời trang.
時代遅れ Đối nghĩa (ngữ dụng) Lạc hậu Chỉ trạng thái đi ngược/không theo 潮流.
停滞 Đối nghĩa khái niệm Trì trệ Trái với “dòng chảy/động lực” của 潮流.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (チョウ/しお): thủy triều, muối.
  • (リュウ・ル/ながれる・ながす): chảy, dòng.
  • Cấu tạo nghĩa: “dòng chảy của thủy triều” → ẩn dụ thành “dòng chảy thời đại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết phân tích, dùng 潮流 giúp câu văn giàu hình tượng và trang trọng hơn so với トレンド. Cặp diễn đạt cố định như 「時代の潮流に乗る/逆らう」 rất tự nhiên. Trong kỹ thuật năng lượng, 潮流発電 là “phát điện bằng dòng triều”, khác với 波力発電 (sóng) hay 潮汐発電 (mực triều).

8. Câu ví dụ

  • この海峡は潮流が速いので航行に注意が必要だ。
    Eo biển này có dòng triều mạnh nên cần chú ý khi đi lại.
  • 再生可能エネルギーの世界的潮流が加速している。
    Xu thế năng lượng tái tạo trên toàn cầu đang tăng tốc.
  • 政策は時代の潮流に合致している。
    Chính sách phù hợp với dòng chảy của thời đại.
  • 研究の潮流を把握してテーマを選ぶ。
    Nắm bắt xu hướng nghiên cứu để chọn đề tài.
  • 湾内の潮流をモデル化して安全性を評価する。
    Mô hình hóa dòng triều trong vịnh để đánh giá an toàn.
  • デジタル化の潮流は行政にも及んでいる。
    Làn sóng số hóa cũng lan tới lĩnh vực hành chính.
  • この分野の主たる潮流は分散化だ。
    Xu thế chủ đạo của lĩnh vực này là phân tán hóa.
  • 彼は潮流に逆らって独自路線を貫いた。
    Anh ấy đi ngược dòng, giữ vững con đường riêng.
  • 地形と潮流の影響で渦が生じる。
    Do địa hình và dòng triều mà hình thành xoáy nước.
  • 消費者行動の潮流がオンラインへ移っている。
    Dòng chảy hành vi tiêu dùng đang chuyển sang trực tuyến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 潮流 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?