傾き [Khuynh]
かたむき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

dốc; độ nghiêng

Danh từ chung

xu hướng; khuynh hướng; thiên hướng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

độ dốc (của hàm tuyến tính)

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị

Từ liên quan đến 傾き