思い込み
[Tư Liêu]
思いこみ [Tư]
思いこみ [Tư]
おもいこみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
ấn tượng sai
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「我々はそれをしなければなりません」「それって、勝手な思い込みだと思うよ」
"Chúng ta phải làm điều đó." "Tôi nghĩ đó là sự tự cho mình là đúng."