依怙贔屓
[Y Hỗ Bí Hí]
えこ贔屓 [Bí Hí]
えこ贔屓 [Bí Hí]
えこひいき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thiên vị; thành kiến; thiên kiến
JP: あの先生には女子学生をえこひいきする傾向がある。
VI: Giáo viên đó có xu hướng thiên vị nữ sinh.