厚薄 [Hậu Bạc]
こうはく

Danh từ chung

độ dày; thiên vị

Hán tự

Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 厚薄