1. Thông tin cơ bản
- Từ: 趣向(しゅこう)
- Loại từ: Danh từ
- Hán tự: 趣(thú, phong vị, hứng thú)+ 向(hướng, khuynh hướng)
- Nghĩa khái quát: ý tưởng bày biện, cách dàn dựng có dụng ý để tạo hứng thú; phong vị, gu
- Mức độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; hay gặp trong văn viết, nghệ thuật, tổ chức sự kiện
- Cụm thường gặp: 趣向を凝らす/季節の趣向/和の趣向/異なる趣向/〜という趣向
2. Ý nghĩa chính
- 1) Cách bày biện, dàn dựng có chủ ý để tạo điểm nhấn, tạo sự thú vị cho người xem/người tham gia. Ví dụ: trang trí tiệc với “趣向を凝らす”.
- 2) Gu, phong vị, khuynh hướng về mặt thẩm mỹ hoặc cách chơi, tuy nhẹ sắc thái hơn từ “嗜好”.
3. Phân biệt
- 趣向: nhấn vào cách dàn dựng/ý tưởng bày biện để làm cho sự việc trở nên thú vị.
- 嗜好(しこう): thị hiếu cá nhân (thích ngọt, thích cafe đậm...). Không nhất thiết liên quan đến dàn dựng.
- 趣旨: mục đích, ý đồ cốt lõi của một phát ngôn/sự kiện, không phải cách bày biện.
- 趣味: sở thích, thú vui (hobby) của cá nhân; khác với “趣向”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu quen thuộc: 趣向を凝らす (dày công nghĩ ý tưởng); 〜という趣向だ (có chủ ý như thế này); 季節の趣向 (dụng ý theo mùa).
- Ngữ cảnh: ẩm thực, thiết kế, sân khấu, tiệc, sự kiện quảng bá, bài viết phê bình nghệ thuật.
- Độ lịch sự: dùng tốt trong email, bài báo, giới thiệu chương trình; mang sắc thái chăm chút, tinh tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 嗜好 |
Phân biệt |
Thị hiếu, gu cá nhân |
Không nhấn vào dàn dựng; thiên về sở thích (vị giác, phong cách...). |
| 工夫 |
Gần nghĩa |
Công phu, sáng tạo, mẹo |
Nhấn vào sự “xoay xở” kỹ thuật; 趣向 thiên về ý tưởng bày biện. |
| 演出 |
Liên quan |
Dàn dựng (sân khấu) |
Tính chuyên môn cao; 趣向 có thể bao hàm khía cạnh này. |
| 趣旨 |
Phân biệt |
Ý đồ, mục đích |
Nói về mục tiêu cốt lõi, không phải phong vị hay cách trình bày. |
| テーマ |
Liên quan |
Chủ đề |
Chủ đề khái quát; 趣向 là cách triển khai để tạo hứng thú. |
| 画一的 |
Đối nghĩa |
Đồng loạt, đơn điệu |
Trái với việc dày công biến hóa về趣向. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 趣: ý vị, hứng thú, phong vị; bộ hành (辶) + 取 (lấy) → sắc thái “đi theo hứng thú”.
- 向: hướng tới, khuynh hướng; chỉ phương hướng, chiều.
- Ghép nghĩa: “hướng tới cái có phong vị” → dụng ý bày biện, tạo thú vị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giới ẩm thực, “季節の趣向” là điểm mấu chốt: dùng nguyên liệu theo mùa, thay đổi bày biện để người thưởng thức cảm nhận được “câu chuyện” của mùa. Khi viết, “〜という趣向だ” giúp chốt lại dụng ý sáng tác một cách trang nhã.
8. Câu ví dụ
- シェフは春の食材で趣向を凝らしたコースを用意した。
Đầu bếp đã dày công bày biện một thực đơn có dụng ý theo mùa xuân.
- 今年の文化祭は縁日風という趣向で行われる。
Lễ hội văn hóa năm nay được tổ chức theo chủ ý phong cách hội chợ truyền thống.
- 和紙を使った飾りで店内に和の趣向を加える。
Thêm phong vị Nhật vào trong quán bằng trang trí giấy washi.
- 同じ企画でも趣向次第で印象が大きく変わる。
Cùng một kế hoạch nhưng tùy vào dụng ý bày biện mà ấn tượng thay đổi lớn.
- 会場入口には写真展という趣向のブースを設けた。
Ở lối vào, chúng tôi bố trí một gian theo chủ ý triển lãm ảnh.
- 招待状にも季節の趣向をさりげなく織り込んだ。
Ngay cả thiệp mời cũng khéo léo lồng ghép dụng ý theo mùa.
- 今回は参加型という趣向で来場者に体験してもらう。
Lần này theo chủ ý “tương tác” để khách tham gia trải nghiệm.
- 飽きさせない趣向の連続で、舞台は最後まで盛り上がった。
Nhờ chuỗi dụng ý không gây nhàm chán, vở diễn sôi động đến cuối.
- 伝統と最新技術を融合した趣向が評価された。
Dụng ý kết hợp truyền thống với công nghệ mới được đánh giá cao.
- 茶会の趣向を主人が一から考え直した。
Chủ buổi trà đạo đã suy nghĩ lại từ đầu về dụng ý bày biện của buổi tiệc.