趣向 [Thú Hướng]

しゅこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

kế hoạch; ý tưởng

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

📝 cũng viết là 趣好

sở thích; thị hiếu

🔗 嗜好

Hán tự

Từ liên quan đến 趣向

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 趣向(しゅこう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán tự: 趣(thú, phong vị, hứng thú)+ 向(hướng, khuynh hướng)
  • Nghĩa khái quát: ý tưởng bày biện, cách dàn dựng có dụng ý để tạo hứng thú; phong vị, gu
  • Mức độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; hay gặp trong văn viết, nghệ thuật, tổ chức sự kiện
  • Cụm thường gặp: 趣向を凝らす/季節の趣向/和の趣向/異なる趣向/〜という趣向

2. Ý nghĩa chính

- 1) Cách bày biện, dàn dựng có chủ ý để tạo điểm nhấn, tạo sự thú vị cho người xem/người tham gia. Ví dụ: trang trí tiệc với “趣向を凝らす”.
- 2) Gu, phong vị, khuynh hướng về mặt thẩm mỹ hoặc cách chơi, tuy nhẹ sắc thái hơn từ “嗜好”.

3. Phân biệt

  • 趣向: nhấn vào cách dàn dựng/ý tưởng bày biện để làm cho sự việc trở nên thú vị.
  • 嗜好(しこう): thị hiếu cá nhân (thích ngọt, thích cafe đậm...). Không nhất thiết liên quan đến dàn dựng.
  • 趣旨: mục đích, ý đồ cốt lõi của một phát ngôn/sự kiện, không phải cách bày biện.
  • 趣味: sở thích, thú vui (hobby) của cá nhân; khác với “趣向”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu quen thuộc: 趣向を凝らす (dày công nghĩ ý tưởng); 〜という趣向だ (có chủ ý như thế này); 季節の趣向 (dụng ý theo mùa).
  • Ngữ cảnh: ẩm thực, thiết kế, sân khấu, tiệc, sự kiện quảng bá, bài viết phê bình nghệ thuật.
  • Độ lịch sự: dùng tốt trong email, bài báo, giới thiệu chương trình; mang sắc thái chăm chút, tinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
嗜好 Phân biệt Thị hiếu, gu cá nhân Không nhấn vào dàn dựng; thiên về sở thích (vị giác, phong cách...).
工夫 Gần nghĩa Công phu, sáng tạo, mẹo Nhấn vào sự “xoay xở” kỹ thuật; 趣向 thiên về ý tưởng bày biện.
演出 Liên quan Dàn dựng (sân khấu) Tính chuyên môn cao; 趣向 có thể bao hàm khía cạnh này.
趣旨 Phân biệt Ý đồ, mục đích Nói về mục tiêu cốt lõi, không phải phong vị hay cách trình bày.
テーマ Liên quan Chủ đề Chủ đề khái quát; 趣向 là cách triển khai để tạo hứng thú.
画一的 Đối nghĩa Đồng loạt, đơn điệu Trái với việc dày công biến hóa về趣向.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 趣: ý vị, hứng thú, phong vị; bộ hành (辶) + 取 (lấy) → sắc thái “đi theo hứng thú”.
  • 向: hướng tới, khuynh hướng; chỉ phương hướng, chiều.
  • Ghép nghĩa: “hướng tới cái có phong vị” → dụng ý bày biện, tạo thú vị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giới ẩm thực, “季節の趣向” là điểm mấu chốt: dùng nguyên liệu theo mùa, thay đổi bày biện để người thưởng thức cảm nhận được “câu chuyện” của mùa. Khi viết, “〜という趣向だ” giúp chốt lại dụng ý sáng tác một cách trang nhã.

8. Câu ví dụ

  • シェフは春の食材で趣向を凝らしたコースを用意した。
    Đầu bếp đã dày công bày biện một thực đơn có dụng ý theo mùa xuân.
  • 今年の文化祭は縁日風という趣向で行われる。
    Lễ hội văn hóa năm nay được tổ chức theo chủ ý phong cách hội chợ truyền thống.
  • 和紙を使った飾りで店内に和の趣向を加える。
    Thêm phong vị Nhật vào trong quán bằng trang trí giấy washi.
  • 同じ企画でも趣向次第で印象が大きく変わる。
    Cùng một kế hoạch nhưng tùy vào dụng ý bày biện mà ấn tượng thay đổi lớn.
  • 会場入口には写真展という趣向のブースを設けた。
    Ở lối vào, chúng tôi bố trí một gian theo chủ ý triển lãm ảnh.
  • 招待状にも季節の趣向をさりげなく織り込んだ。
    Ngay cả thiệp mời cũng khéo léo lồng ghép dụng ý theo mùa.
  • 今回は参加型という趣向で来場者に体験してもらう。
    Lần này theo chủ ý “tương tác” để khách tham gia trải nghiệm.
  • 飽きさせない趣向の連続で、舞台は最後まで盛り上がった。
    Nhờ chuỗi dụng ý không gây nhàm chán, vở diễn sôi động đến cuối.
  • 伝統と最新技術を融合した趣向が評価された。
    Dụng ý kết hợp truyền thống với công nghệ mới được đánh giá cao.
  • 茶会の趣向を主人が一から考え直した。
    Chủ buổi trà đạo đã suy nghĩ lại từ đầu về dụng ý bày biện của buổi tiệc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 趣向 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?