偏好 [Thiên Hảo]
へんこう

Danh từ chung

Ưa thích

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó

Từ liên quan đến 偏好