Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
依怙
[Y Hỗ]
えこ
🔊
Danh từ chung
thiên vị; thành kiến; thiên kiến
Hán tự
依
Y
dựa vào; phụ thuộc; do đó; vì vậy; do
怙
Hỗ
dựa vào; phụ thuộc; cha
Từ liên quan đến 依怙
依估
いこ
bất công
依估贔屓
えこひいき
thiên vị; thành kiến; thiên kiến
依怙贔屓
えこひいき
thiên vị; thành kiến; thiên kiến
偏愛
へんあい
Thiên vị; ưu ái
えこひいき
thiên vị; thành kiến; thiên kiến
バイアス
thiên vị
バイヤス
thiên vị
不公平
ふこうへい
không công bằng; bất công; thiên vị
偏った考え
かたよったかんがえ
quan điểm thiên lệch
偏り
かたより
Lệch; thiên vị
偏執
へんしゅう
Thiên vị; lập dị
偏好
へんこう
Ưa thích
偏見
へんけん
Định kiến; thiên kiến
傾き
かたむき
dốc; độ nghiêng
傾向
けいこう
xu hướng; khuynh hướng; thiên hướng
僻見
へきけん
Định kiến
先入主
せんにゅうしゅ
định kiến; thành kiến
先入見
せんにゅうけん
định kiến; thành kiến
先入観
せんにゅうかん
định kiến; thành kiến
別け隔て
わけへだて
Phân biệt; thiên vị
差別
さべつ
phân biệt; phân loại; kỳ thị
思い込み
おもいこみ
ấn tượng sai
片寄り
かたより
Lệch; thiên vị
隔て
へだて
vách ngăn
Xem thêm