偏執 [Thiên Chấp]
へんしゅう
へんしつ

Danh từ chung

Thiên vị; lập dị

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Chấp nắm giữ; kiên trì

Từ liên quan đến 偏執