1. Thông tin cơ bản
- Từ: 厚さ
- Cách đọc: あつさ
- Loại từ: Danh từ (danh từ hóa từ tính từ 厚い)
- Nghĩa khái quát: độ dày, bề dày
- Lĩnh vực hay gặp: kỹ thuật, xây dựng, thủ công, nấu ăn, đo lường
2. Ý nghĩa chính
厚さ chỉ kích thước theo chiều dày của vật thể (mm, cm, m...). Dùng để mô tả, so sánh, đo đạc độ dày vật liệu, tấm, lát cắt, miếng ăn, v.v.
3. Phân biệt
- 厚さ vs 厚み: Cả hai đều là “độ dày”. 厚さ trung tính, mang tính đo lường; 厚み có sắc thái cảm nhận, “có độ dày/độ dày dặn”.
- 厚さ vs 薄さ: Đối lập “dày” và “mỏng”.
- 厚さ vs 幅/高さ/長さ: 幅 (bề rộng), 高さ (chiều cao), 長さ (chiều dài) là các kích thước khác.
- あつさ (厚さ) vs あつさ (暑さ/熱さ): Cùng đọc “あつさ” nhưng khác chữ và nghĩa. 暑さ (nóng thời tiết), 熱さ (độ nóng vật thể). 厚さ là “độ dày”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 厚さが〜mmだ/厚さを測る/厚さにムラがある/厚さを指定する。
- Trong nấu ăn: 厚さ1センチのステーキ, パンを均一な厚さに切る。
- Trong kỹ thuật/xây dựng: 板の厚さ, コンクリートの厚さ, 仕様書の厚さ公差。
- Kết hợp đơn vị: mm/cm/ミクロンなど.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 厚み |
Gần nghĩa |
độ dày; cảm giác dày dặn |
Sắc thái cảm nhận, chất cảm |
| 薄さ |
Đối nghĩa |
độ mỏng |
Trái nghĩa trực tiếp |
| 幅 |
Liên quan |
bề rộng |
Kích thước khác |
| 高さ |
Liên quan |
chiều cao |
Kích thước khác |
| 厚い |
Từ gốc |
dày |
Tính từ gốc tạo danh từ 厚さ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 厚 (hậu, dày; hậu hĩ): nghĩa gốc là “dày, dày dặn”.
- 〜さ: hậu tố danh từ hóa mức độ của tính từ.
- 厚 + さ → danh từ “độ dày”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả kỹ thuật, hãy kèm đơn vị và dung sai: 例) 厚さ10±0.2mm. Trong đời thường, 厚さ cũng gợi cảm giác chất lượng: bìa dày, thủy tinh dày tạo cảm giác bền. Trong ẩm thực, “切り方” quyết định độ chín và khẩu cảm, nên 厚さの均一さ rất quan trọng.
8. Câu ví dụ
- この板の厚さは5mmです。
Độ dày của tấm này là 5 mm.
- パンを同じ厚さにスライスしてください。
Hãy cắt bánh mì thành lát có cùng độ dày.
- ガラスの厚さによって重さが変わる。
Cân nặng thay đổi tùy theo độ dày của kính.
- 仕様では厚さ10±0.2mmと定めている。
Trong đặc tả quy định độ dày 10±0,2 mm.
- この本は意外と厚さがある。
Cuốn sách này dày hơn tôi nghĩ.
- コンクリートの厚さを測定した。
Đã đo độ dày của bê tông.
- 肉の厚さを均一にすると焼きムラが減る。
Làm đều độ dày của miếng thịt sẽ giảm chỗ chín không đều.
- 壁の厚さが防音性能に影響する。
Độ dày của tường ảnh hưởng đến khả năng cách âm.
- 板紙の厚さを指定してください。
Vui lòng chỉ định độ dày của bìa giấy.
- 氷の厚さが十分でなければ危険だ。
Nếu độ dày của băng không đủ thì nguy hiểm.