Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
dòng chảy (của chất lỏng hoặc khí); dòng; dòng chảy
JP: 流れは池に注いでいる。
VI: Dòng chảy đổ vào hồ.
Danh từ chung
dòng chảy (của người, vật); sự trôi qua (thời gian); thủy triều; sự trôi qua; xu hướng (thay đổi); xu hướng
JP: 田中さんの教えるのは歴史の流れに逆らう。
VI: Cách dạy của ông Tanaka đi ngược lại với dòng chảy của lịch sử.
Danh từ chung
diễn biến (của sự kiện); quy trình (từng bước); quy trình
JP: こういう流れになると結局、どんぐりの背比べになる。
VI: Khi mọi chuyện trở nên như thế này, cuối cùng nó chỉ là sự so sánh giữa những điều tương đương nhau.
Danh từ chung
nhóm người ở lại sau khi sự kiện kết thúc
Danh từ chung
dòng dõi; tổ tiên; trường phái
JP: 社会エコロジーが現代の環境保護の第2の流れであるという観点を特に強調しておきたい。
VI: Tôi muốn nhấn mạnh đặc biệt rằng sinh thái xã hội là làn sóng thứ hai của bảo vệ môi trường hiện đại.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
tịch thu; tịch biên
Danh từ chung
📝 thường như お流れ
hủy bỏ
🔗 お流れ
Danh từ chung
trôi dạt; lang thang; đi lang thang