流水
[Lưu Thủy]
りゅうすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
nước chảy
JP: やけどした指を、流水中で冷やしなさい。
VI: Hãy ngâm ngón tay bị phỏng dưới nước chảy.
Danh từ chung
nước chảy; dòng suối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
リーキはスライスして、流水で洗います。
Củ kiệu được thái lát và rửa sạch dưới vòi nước.