趨向 [Xu Hướng]
すうこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
xu hướng; trào lưu; dòng chảy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
xu hướng; trào lưu; dòng chảy