1. Thông tin cơ bản
- Từ: 流動(りゅうどう)
- Từ loại: danh từ; động từ kèm する → 流動する
- Hán-Việt: Lưu động
- Lĩnh vực: kinh tế, xã hội học, vật lý-địa chất, quản trị
- Dạng liên quan: 流動化/流動的/流動性
2. Ý nghĩa chính
Sự lưu chuyển/di động/tuần hoàn của người, vốn, thông tin hay vật chất; trạng thái “không cố định, có xu hướng di chuyển, thay đổi vị trí”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 流れる: “chảy/trôi” (miêu tả trực tiếp). 流動 là danh hóa/khái quát hiện tượng lưu chuyển.
- 流通: lưu thông hàng hóa trên thị trường; thiên về kênh phân phối. 流動 rộng hơn (vốn, nhân lực, thông tin…).
- 移動: di chuyển vị trí của cá thể; 流動 nhấn tổng thể/động thái hệ thống.
- 変動: biến động về mức độ/giá trị; khác trục nghĩa với “di chuyển” của 流動.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ bổ nghĩa: 人口/人材/労働力/資本/資金/情報/マントル + 流動.
- Chính sách/biện pháp: 〜の流動を促進する/阻害する/可視化する.
- Tính từ: 流動的(tính lưu động, linh hoạt); danh từ tính chất: 流動性(tính thanh khoản, tính lưu chuyển).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 移動 |
Gần nghĩa |
Di chuyển |
Cấp độ cá thể; 流動 thiên về dòng chảy tổng thể. |
| 循環 |
Liên quan |
Tuần hoàn |
Nhấn tính lặp lại theo vòng. |
| 流通 |
Liên quan |
Lưu thông (hàng hóa) |
Phạm vi kinh tế hàng hóa; hẹp hơn 流動. |
| 固定 |
Đối nghĩa |
Cố định |
Trái với sự lưu chuyển. |
| 定着/安定 |
Đối nghĩa |
Định cư/ổn định |
Nhấn trạng thái ít thay đổi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 流: chảy, dòng chảy.
- 動: chuyển động.
- Kết hợp: 流動 = “chuyển động theo dòng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ này trong kinh tế, hãy liên tưởng tới “tính mở” của hệ thống: nguồn lực ra vào dễ hay khó. 流動 cao giúp tối ưu phân bổ, nhưng cũng có mặt trái là bất ổn nếu thiếu cơ chế an sinh/điều tiết.
8. Câu ví dụ
- 都市への人口の流動が加速している。
Dòng người di chuyển về đô thị đang tăng tốc.
- 労働市場の流動を高める政策が求められる。
Cần các chính sách nâng cao sự lưu động của thị trường lao động.
- 資本の流動が国境を越えて進んでいる。
Dòng vốn đang lưu chuyển vượt qua biên giới.
- マントルの流動が観測された。
Đã quan sát được sự lưu động của lớp manti.
- 情報の流動が組織を活性化する。
Sự lưu chuyển thông tin làm tổ chức năng động hơn.
- 伝統的な雇用慣行が人材の流動を阻害している。
Thông lệ tuyển dụng truyền thống đang cản trở sự dịch chuyển nhân lực.
- 金融市場では資金の流動が重要だ。
Trên thị trường tài chính, dòng tiền lưu chuyển là yếu tố quan trọng.
- 地域間の流動をデータで可視化した。
Đã trực quan hóa sự lưu chuyển giữa các vùng bằng dữ liệu.
- 社内流動を促進する人事制度を導入した。
Đã áp dụng chế độ nhân sự thúc đẩy luân chuyển nội bộ.
- 溶岩の流動特性を解析する。
Phân tích đặc tính lưu động của dung nham.