斜め
[Tà]
斜 [Tà]
傾 [Khuynh]
斜 [Tà]
傾 [Khuynh]
ななめ
なのめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
nghiêng; xiên
JP: えらくご機嫌ななめね、けんか腰にならないで。
VI: Sao hôm nay cậu cáu gắt thế, đừng có gây gổ.
🔗 斜
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
cảm giác lệch lạc; tâm trạng xấu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
布を斜めに切ります。
Cắt vải theo đường chéo.
彼女はご機嫌斜めだ。
Cô ấy đang có tâm trạng không tốt.
彼ね、ご機嫌斜めなのよ。
Anh ấy đang có tâm trạng không tốt.
トムは、ご機嫌斜めなのよ。
Tom đang có tâm trạng không tốt.
布を斜めに裁ちなさい。
Hãy cắt vải theo đường chéo.
布を斜めにカットします。
Cắt vải theo đường chéo.
どうしてご機嫌斜めなの?
Tại sao bạn lại không vui?
彼の発想はいつも斜め上だ。
Ý tưởng của anh ấy luôn ngoài sức tưởng tượng.
彼は帽子を斜めにかぶっていた。
Anh ấy đội mũ nghiêng.
トムったら、まだご機嫌斜めなのよ。
Tom vẫn đang có tâm trạng không tốt.