• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đỗng
  • Âm On: ドウ
  • Âm Kun: ほら
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1618
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

洞 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý) và chữ 同 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hang động, lỗ hổng”. Về sau chỉ sự thông suốt, hiểu rõ.