空洞化
[Không Đỗng Hóa]
くうどうか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
làm rỗng; làm vô nghĩa
JP: 日本も産業空洞化しています。
VI: Nhật Bản cũng đang bị công nghiệp hóa.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phi công nghiệp hóa