空洞化現象 [Không Đỗng Hóa Hiện Tượng]
くうどうかげんしょう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kinh tế học
hiện tượng rỗng hóa
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kinh tế học
hiện tượng rỗng hóa