空洞化現象 [Không Đỗng Hóa Hiện Tượng]
くうどうかげんしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kinh tế học

hiện tượng rỗng hóa

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Đỗng hang; động; khai quật
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Tượng voi; hình dạng