• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoản
  • Âm On: カン
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1854
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

款 là chữ hội ý: gồm bộ 欠 (thiếu) và bộ 大 (lớn). Nghĩa gốc: “khoản, điều khoản”. Về sau dùng để chỉ điều khoản, mục lục.