• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuẫn
  • Âm On: ジュン
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2080
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殉 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, gợi ý nghĩa chết chóc) và phần 旬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chết theo”. Về sau dùng để chỉ sự hy sinh, tử vì đạo.