殉教 [Tuẫn Giáo]
じゅんきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tử vì đạo

Hán tự

Tuẫn tử vì đạo
Giáo giáo dục