Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
殉国
[Tuẫn Quốc]
じゅんこく
🔊
Danh từ chung
chết vì tổ quốc
Hán tự
殉
Tuẫn
tử vì đạo
国
Quốc
quốc gia