• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiết
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: いさぎよ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1595
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: きよ; きよし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

潔 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và thanh phù 絜 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sạch sẽ, trong sạch”. Về sau dùng để chỉ sự thanh khiết, tinh khiết.