潔しとしない [Khiết]
屑しとしない [Tiết]
いさぎよしとしない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

không thể làm trái lương tâm

JP: その兵士へいし丸腰まるごし兵士へいしつことをいさぎよしとしなかった。

VI: Người lính đó không chịu bắn vào người lính không vũ trang.

Hán tự

Khiết trong sạch; tinh khiết; sạch sẽ; chính trực; dũng cảm
Tiết rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu