清廉潔白 [Thanh Liêm Khiết Bạch]
せいれんけっぱく

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trung thực tuyệt đối

JP: 清廉せいれん潔白けっぱくできこえたかれが、汚職おしょくなんかにめるわけない。

VI: Anh ấy là người trong sạch và đáng kính, không thể dính líu đến tham nhũng.

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
Liêm giá rẻ; lý do; phí; nghi ngờ; điểm; tài khoản; trong sạch; trung thực; giá thấp; rẻ; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Khiết trong sạch; tinh khiết; sạch sẽ; chính trực; dũng cảm
Bạch trắng