• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tai
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: わざわ.い
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 巛 (Xuyên)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 976
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

災 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa) và thanh phù 巛. Nghĩa gốc: “tai họa, thảm họa”. Về sau dùng để chỉ các sự cố, tai nạn.