人災 [Nhân Tai]
じんさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

thảm họa do con người gây ra

Hán tự

Nhân người
Tai thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác