労災保険
[Lao Tai Bảo Hiểm]
ろうさいほけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bảo hiểm tai nạn lao động
🔗 労働者災害補償保険