労災
[Lao Tai]
ろうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tai nạn lao động
🔗 労働災害
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bảo hiểm tai nạn lao động
🔗 労災保険