• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ác
  • Âm On: アク
  • Âm Kun: あつ.い; うるお.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2257
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あつし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về chất lỏng), bên phải là phần 屋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ẩm ướt, thấm đẫm”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, dồi dào.