• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịch
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: しお; うしお; せい
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2314
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: いそ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

汐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước), bên phải là phần 夕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thủy triều”.